Chắc hẳn đã có lúc bạn thắc mắc VinaPhone có những gói cước gì phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. Để giải đáp thắc mắc này của đa số khách hàng, VinaPhone Thanh Hóa sẽ gửi tới bạn bản cập nhật đầy đủ các gói cước VinaPhone và ưu đãi của từng gói cước. Hi vọng bạn sẽ tìm ra gói cước phù hợp cho mình nhất.
Nhu cầu truy cập data tốc độ cao của bạn sẽ được đáp ứng thông qua những gói cước 4G VinaPhone giá cực kỳ ưu đãi dưới đây.
Gói cước | Ưu đãi | Giá cước |
FB1 |
Miễn phí Data truy cập ứng dụng Facebook, Instagram, nhắn tin qua Messenger Giá cước: 3.000đ/ngày |
|
TD3 |
Sử dụng 3 GB data tốc độ cao từ 0h00 đến 5h59p59. Giá cước: 3.000đ/ngày |
|
TK1 |
Miễn phí Data truy cập ứng dụng TikTok Giá cước: 3.000đ/ngày |
|
YT1 |
Miễn phí Data truy cập các ứng dụng các ứng dụng YouTube, MyTV Giá cước: 3.000đ/ngày |
|
SP4 |
Giá cước: 4.000đ/ngày |
|
D5 |
1 GB data/ngày (Hết dung lượng dừng truy cập) Giá cước: 5.000đ/ngày |
|
D6V |
Giá cước: 6.000đ/ngày |
|
D7 |
1.2 GB data/ngày (Hết dung lượng tính theo MO 75đ/50kb) Giá cước: 7.000đ/ngày |
|
D15 |
5 GB Data sử dụng trong 1 ngày (Hết dung lượng tính theo cước quy định) Giá cước: 15.000đ/ngày |
|
D3 |
3 GB data/3 ngày (Hết dung lượng tính theo cước quy định) Giá cước: 15.000đ/ 3 ngày |
|
FB10A |
Data truy cập không giới hạn:
Giá cước: 10.000đ/tháng |
|
TK10A |
Data truy cập không giới hạn ứng dụng Tiktok Giá cước: 10.000đ/tháng |
|
YT10A |
Data truy cập không giới hạn ứng dụng Youtube Giá cước: 10.000đ/tháng |
|
D20 |
Giá cước: 20.000đ/ngày |
|
FB30N |
Miễn phí Data truy cập ứng dụng Facebook, nhắn tin qua Messenger Giá cước: 30.000đ/tháng |
|
DT30 |
7 GB data/7 ngày (hết dung lượng tính cước theo quy định) Giá cước: 30.000đ/7 ngày |
|
YOLO35 |
Giá cước: 35.000đ/ 15 ngày |
|
DT70 |
10 GB data/30 ngày (Hết dung lượng ngừng truy cập) Giá cước: 70.000đ/tháng |
|
YOLO70 |
1 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập) Giá cước: 70.000đ/tháng |
|
SPOTV80 |
Giá cước: 80.000đ/tháng |
|
YOLO80F |
Giá cước: 80.000đ/tháng |
|
YOLO80T |
Giá cước: 80.000đ/tháng |
|
BIG90 |
1 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập) Giá cước: 90.000đ/tháng |
|
DT90 |
15 GB data/30 ngày (hết dung lượng dừng truy cập) Giá cước: 90.000đ/tháng |
|
YOLO90 |
1.5 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập) Giá cước: 90.000đ/tháng |
|
YOLO100M |
Giá cước: 100.000đ/tháng |
|
BIG120 |
2 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập) Giá cước: 120.000đ/tháng |
|
DT120 |
20 GB data/30 ngày (hết dung lượng dừng truy cập) Giá cước: 120.000đ/tháng |
|
YOLO125V |
Giá cước: 125.000đ/tháng |
|
SODA125 |
Giá cước: 125.000đ/tháng |
|
BIG200 |
4 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập) Giá cước: 200.000đ/tháng |
|
MAX200 |
60 GB data/30 ngày (hết dung lượng ngừng truy cập) Giá cước: 200.000đ/tháng |
|
BIG300 |
6 GB data/ngày (hết dung lượng dừng truy cập) Giá cước: 300.000đ/tháng |
|
MAX300 |
100 GB data/30 ngày (hết dung lượng dừng truy cập) Giá cước: 300.000đ/tháng |
|
BIG70 |
500 MB/ngày (hết dung lượng dừng truy cập) Giá cước: 350.000đ/6 tháng |
Những gói cước nghe gọi VinaPhone dưới đây được tổng hợp chi tiết về ưu đãi trong gói và giá cước. Bạn có thể tham khảo và lựa chọn gói phù hợp.
Gói cước | Ưu đãi trong gói | Đăng ký |
C15 |
Giá cước: 2.500đ/ngày |
|
C50 |
Giá cước: 5.000đ/ngày |
|
V25 |
Giá cước: 25.000đ/tháng |
|
V35 |
Giá cước: 35.000đ/tháng |
|
V50 |
Giá cước: 50.000đ/tháng |
|
V75 |
Giá cước: 75.000đ/tháng |
|
V99N |
Giá cước: 99.000đ/tháng |
|
V100 |
Giá cước: 100.000đ/tháng |
|
V149N |
Giá cước: 149.000đ/tháng |
|
V199N |
Giá cước: 199.000đ/tháng |
|
V249N |
Giá cước: 249.000đ/tháng |
|
V299N |
Giá cước: 299.000đ/tháng |
|
V399N |
Giá cước: 399.000đ/tháng |
|
V499N |
Giá cước: 499.000đ/tháng |
Gói cước | Ưu đãi trong gói | Đăng ký |
VD2 |
Giá cước: 2.000đ/ngày |
|
SPOTV10 |
Giá cước: 10.000đ/ngày |
|
SVIP |
Giá cước: 10.000đ/ngày |
|
VD90 |
Giá cước: 90.000đ/tháng |
|
VD100F |
Giá cước: 100.000đ/tháng |
|
VD100T |
Giá cước: 100.000đ/tháng |
|
VD100Y |
Giá cước: 100.000đ/tháng |
|
VD120N |
Giá cước: 120.000đ/tháng |
|
VD120M |
Giá cước: 120.000đ/tháng |
|
VD150 |
Giá cước: 150.000đ/tháng |
|
SODA155 |
Giá cước: 155.000đ/tháng |
|
D159V |
Giá cước: 159.000đ/tháng |
|
SVIP160 |
Giá cước: 160.000đ/tháng |
|
D169G |
Giá cước: 169.000đ/tháng |
|
D199G |
Giá cước: 199.000đ/tháng |
|
VIP199 |
Giá cước: 199.000đ/tháng |
|
TG249 |
Giá cước: 249.000đ/tháng |
|
VIP249 |
Giá cước: 249.000đ/tháng |
|
TG349 |
Giá cước: 349.000đ/tháng |
|
VIP349 |
Giá cước: 349.000đ/tháng |
|
TG499 |
Giá cước: 499.000đ/tháng |
|
VIP499 |
Giá cước: 499.000đ/tháng |
|
TG599 |
Giá cước: 599.000đ/tháng |
|
VIP599 |
Giá cước: 599.000đ/tháng |
|
TG699 |
Giá cước: 699.000đ/tháng |
|
VIP699 |
Giá cước: 699.000đ/tháng |
|
TG899 |
Giá cước: 899.000đ/tháng |
|
VIP899 |
Giá cước: 899.000đ/tháng |
|
Thương gia Plus |
Giá cước: 1.499.000đ/tháng |
|
VIPPlus |
Giá cước: 1.499.000đ/tháng |
Trong quá trình đăng ký và sử dụng gói cước gọi của VinaPhone, khách hàng cần lưu ý một số thông tin sau:
Các gói cước VinaPhone với nhiều ưu đãi sẽ giúp khách hàng kết nối nhanh chóng với bạn bè, người thân yêu. Chúc bạn có những phút giây thoải mái cùng VinaPhone!