Từ ngày 01/07/2023. VNPT Thanh Hóa ra mắt chùm gói cước mới với tốc độ cao hơn, đồng thời cực kỳ ưu đãi về giá cước chỉ từ 165k/tháng. Cùng đăng ký lắp mạng VNPT tháng 7 ngay và trải nghiệm nhé.
NHỮNG ĐIỂM MỚI CỰC "CHẤT" TRONG CÁC GÓI CƯỚC INTERNET CỦA VNPT: 🎯 NÂNG CẤP tốc độ internet lên tới 500Mbps 🎯 MIỄN PHÍ dịch vụ Green Net, giúp khách hàng tự động ngăn chặn việc truy cập các trang web độc hại, các trang web đen,... 🎯 TẶNG từ 1-2 tháng cho khách hàng lắp mạng VNPT mới và đóng cước theo chu kỳ 6 tháng hoặc 12 tháng |
STT | Tên gói | Trang bị trong trong gói | Giá cước (VNĐ) |
1 |
Home Net 1 100Mbps |
MIỄN PHÍ dịch vụ Green Net | 165.000 |
2 |
Home Net 2 150Mbps |
180.000 | |
3 |
Home Net 3 200Mbps |
209.000 | |
4 |
Home Net 4 250Mbps |
219.000 | |
5 |
Home Net 5 300Mbps |
249.000 | |
6 |
Home Net 6 500Mbps |
350.000 | |
7 |
Home Mesh 1 100Mbps |
MIỄN PHÍ dịch vụ Green Net 01 Wifi Mesh 5 |
195.000 |
8 |
Home Mesh 2 150Mbps |
210.000 | |
9 |
Home Mesh 3 200Mbps |
239.000 | |
10 |
Home Mesh 4 250Mbps |
MIỄN PHÍ dịch vụ Green Net 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6 |
249.000 |
11 |
Home Mesh 5 300Mbps |
MIỄN PHÍ dịch vụ Green Net 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 |
309.000 |
12 |
Home Mesh 6 500Mbps |
430.000 | |
- Khách hàng đóng trước cước chu kỳ 6 tháng được tặng thêm 1 tháng sử dụng miễn phí. - Khách hàng đóng trước cước chu kỳ 12 tháng được tặng thêm 2 tháng sử dụng miễn phí. |
Tên gói | Giá cước (tháng) | Ưu đãi trong gói |
Home Net 1+ 100Mbps |
185.000đ |
Gói Truyền hình MyTV Nâng cao bao gồm 177 kênh. Danh sách kênh MyTV Miễn phí dịch vụ Green Net. |
Home Net 2+ 150Mbps |
200.000đ | |
Home Net 3+ 200Mbps |
229.000đ | |
Home Net 4+ 250Mbps |
239.000đ | |
Home Net 5+ 300Mbps |
269.000đ | |
- Giá cước trên áp dụng đối với khách hàng sử dụng TV thông minh. Đối với TV thường, giá hàng tháng cộng thêm 30.000đ để được trang bị Smartbox. - Khách hàng đóng trước cước chu kỳ 6 tháng được tặng thêm 1 tháng sử dụng miễn phí. - Khách hàng đóng trước cước chu kỳ 12 tháng được tặng thêm 2 tháng sử dụng miễn phí. |
STT | Tên gói | Trang bị trong trong gói | Giá cước (VNĐ) |
1 |
Home Mesh 1+ 100Mbps |
MIỄN PHÍ dịch vụ Green Net 01 Wifi Mesh 5 Gói Truyền hình MyTV Nâng cao bao gồm 177 kênh |
205.000 |
2 |
Home Mesh 2+ 150Mbps |
230.000 | |
3 |
Home Mesh 3+ 200Mbps |
259.000 | |
4 |
Home Mesh 4+ 250Mbps |
MIỄN PHÍ dịch vụ Green Net 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6 Gói Truyền hình MyTV Nâng cao bao gồm 177 kênh |
269.000 |
5 |
Home Mesh 5+ 300Mbps |
MIỄN PHÍ dịch vụ Green Net 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 Gói Truyền hình MyTV Nâng cao bao gồm 177 kênh |
329.000 |
- Giá cước trên áp dụng đối với khách hàng sử dụng TV thông minh. Đối với TV thường, giá hàng tháng cộng thêm 30.000đ để được trang bị Smartbox. - Khách hàng đóng trước cước chu kỳ 6 tháng được tặng thêm 1 tháng sử dụng miễn phí. - Khách hàng đóng trước cước chu kỳ 12 tháng được tặng thêm 2 tháng sử dụng miễn phí. |
Tên gói | Ưu đãi trong gói | Giá cước (tháng) |
Home Tiết Kiệm 150Mbps |
- Gói MyTV Chuẩn 145 kênh. - Miễn phí thoại nội nhóm - 1.000 phút VinaPhone dùng chung trong nhóm - 15Gb data 4G dùng chung trong nhóm |
239.000đ |
Home Đỉnh 200Mbps |
- Gói MyTV Nâng Cao 174 kênh. - 1.000 phút VinaPhone cho chủ nhóm - 50 phút gọi ngoại mạng - 2Gb/ngày truy cập data 4G cho chủ nhóm |
269.000đ |
Home Kết Nối 200Mbps |
- Gói MyTV Nâng Cao 174 kênh. - Miễn phí thoại nội nhóm - 1.000 phút VinaPhone dùng chung trong nhóm - 50 phút gọi ngoại mạng - 30Gb data 4G dùng chung trong nhóm |
289.000đ |
Home Giải Trí 200Mbps |
- Gói MyTV Nâng cao 174 kênh và các kênh truyền hình quốc tế. - Miễn phí thoại nội nhóm - 1.000 phút VinaPhone dùng chung trong nhóm - 30Gb data 4G dùng chung trong nhóm |
299.000đ |
Home Thể Thao 200Mbps |
- Gói MyTV Nâng cao 174 kênh và các kênh thể thao, bao gồm K+ - Miễn phí thoại nội nhóm - 1.000 phút VinaPhone dùng chung trong nhóm - 30Gb data 4G dùng chung trong nhóm |
339.000đ |
Home Sành 1 150Mbps |
- Miễn phí 5GB/ngày truy cập 3G/4G. | 209.000đ |
Home Sành 2 150Mbps |
- Miễn phí 3GB/ngày truy cập 3G/4G. - Miễn phí 1500 phút gọi nội mạng VinaPhone. - Miễn phí 89 phút gọi ngoại mạng. |
239.000đ |
Home Sành 3 200Mbps |
- Miễn phí 5GB/ngày truy cập 3G/4G. | 239.000đ |
Home Sành 4 200Mbps |
- Miễn phí 3GB/ngày truy cập 3G/4G. - Miễn phí 1500p nội mạng. - Miễn phí 89p ngoại mạng. |
279.000đ |
Home Chất 1 150Mbps |
- Truyền hình MyTV 180 kênh. - Miễn phí 5GB/ngày truy cập 3G/4G. |
224.000đ |
Home Chất 2 150Mbps |
- Truyền hình MyTV 180 kênh. - Miễn phí 3GB/ngày truy cập 3G/4G. - Miễn phí 1500p nội mạng. - Miễn phí 89p ngoại mạng. |
264.000đ |
Home Chất 3 200Mbps |
- Truyền hình MyTV 180 kênh. - Miễn phí 5GB/ngày truy cập 3G/4G. |
244.000đ |
Home Chất 4 200Mbps |
- Truyền hình MyTV 180 kênh. - Miễn phí 3GB/ngày truy cập 3G/4G. - Miễn phí 1500p nội mạng. - Miễn phí 89p ngoại mạng. |
274.000đ |
Home Chất 5 300Mbps |
- Truyền hình MyTV 180 kênh. - Miễn phí 5GB/ngày truy cập 3G/4G. |
284.000đ |
Home Chất 6 300Mbps |
- Truyền hình MyTV 180 kênh. - Miễn phí 3GB/ngày truy cập 3G/4G. - Miễn phí 1500p nội mạng. - Miễn phí 89p ngoại mạng. |
314.000đ |
- Giá cước trên áp dụng đối với khách hàng sử dụng TV thông minh. Đối với TV thường, giá hàng tháng cộng thêm 30.000đ để được trang bị Smartbox - Khách hàng đóng trước cước chu kỳ 6 tháng được tặng thêm 1 tháng sử dụng miễn phí. - Khách hàng đóng trước cước chu kỳ 12 tháng được tặng thêm 2 tháng sử dụng miễn phí. |
- Cước đấu nối hòa mạng áp dụng cho thuê bao đăng ký mới dịch vụ internet Khách hàng cá nhân, Hộ gia đình (bao gồm gói cước đơn lẻ và tích hợp): 300.000đ/thuê bao (đã bao gồm VAT).
- Thời hạn lắp đặt mạng internet cáp quang VNPT: trong vòng 48 tiếng kể từ thời điểm khách hàng đăng ký.
- Thủ tục đăng ký:
Nếu đang có nhu cầu lắp đặt, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline 0847 136 136 nhé. VNPT Thanh Hóa luôn sẵn sàng hỗ trợ tư vấn và lắp đặt cho bạn 24/7.
>>Xem thêm: Những gói cước wifi mesh VNPT đang được tin dùng nhất hiện nay